Kinh doanh trong lĩnh vực nhà hàng và ăn uống hiện nay đang trở thành một trong những ngành nghề phổ biến nhất. Tuy nhiên, không ít các doanh nghiệp trong lĩnh vực này vô tình vi phạm luật pháp mà không hề hay biết. Để đảm bảo hoạt động kinh doanh được pháp luật hóa và mang lại hiệu quả cao, việc nắm vững kiến thức pháp lý liên quan là cực kỳ quan trọng.

Chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro kinh doanh mà còn giúp tăng cường uy tín cho doanh nghiệp. Điều này càng trở nên cần thiết khi xét đến thủ tục mở nhà hàng kinh doanh ăn uống.

Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thủ tục mở nhà hàng kinh doanh ăn uống như thế nào để có thể tự tin hơn trong quá trình kinh doanh và tuân thủ đúng pháp luật.

Giấy tờ pháp lý cần thiết

Giấy tờ pháp lý cần thiết

Khi bước vào quá trình tìm hiểu thủ tục mở nhà hàng kinh doanh ăn uống, việc thu thập và hoàn thành các giấy tờ pháp lý là một bước không thể bỏ qua. Dưới đây là chi tiết về các thủ tục cần thiết để đảm bảo hoạt động kinh doanh của bạn được thực hiện theo quy định của pháp luật:

1. Giấy Đăng Ký Kinh Doanh

  • Hồ sơ đăng ký mở quán ăn cần bao gồm:

    • Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh.

    • Bản sao (có công chứng) CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của các cá nhân tham gia vào hộ kinh doanh.

    • Biên bản họp về việc thành lập hộ kinh doanh (bản sao có công chứng).

  • Nộp hồ sơ và đóng phí tại UBND quận, huyện có trụ sở kinh doanh.

  • Thông thường, mức phí đăng ký hộ kinh doanh là 100.000 đồng/lần theo Thông tư số 176/2012/TT-BTC.

Sau 3 ngày làm việc, UBND sẽ gửi giấy biên nhận và giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh cho bạn. Trong trường hợp hồ sơ nộp không hợp lệ, UBND sẽ thông báo để bạn có thời gian chỉnh sửa và bổ sung.

2. Giấy Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm

  • Đối với các cơ sở không phải đăng ký kinh doanh, bạn cần cam kết đảm bảo an toàn thực phẩm tại Ủy ban nhân dân quận, huyện nơi cơ sở hoạt động.

  • Hồ sơ xin cấp chứng nhận an toàn thực phẩm gồm:

    • Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.

    • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh có đăng ký ngành nghề kinh doanh thực phẩm (bản sao có xác nhận của cơ sở).

    • Bản thuyết minh về cơ sở vật chất, trang thiết bị đảm bảo an toàn thực phẩm.

    • Giấy xác nhận tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm của chủ cơ sở và nhân viên.

    • Giấy xác nhận đủ sức khỏe của chủ cơ sở và nhân viên.

Hồ sơ sau khi chuẩn bị xong sẽ được nộp cho cơ quan có thẩm quyền. Trong vòng 15 ngày làm việc, đại diện cơ quan sẽ đến kiểm tra thực tế thủ tục mở nhà hàng kinh doanh ăn uống của bạn. Nếu đủ điều kiện, nhà hàng sẽ được cấp giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm. Trong trường hợp có điểm nào chưa đạt yêu cầu, họ sẽ phản hồi để bạn điều chỉnh và hoàn thiện.

3. Giấy phép bán lẻ và kinh doanh rượu (nếu có)

Kinh doanh rượu là một hoạt động mang lại thu nhập đáng kể, nhưng cũng đòi hỏi sự chấp hành chặt chẽ các quy định pháp luật. Đối với việc xin giấy phép kinh doanh bán lẻ rượu, cần phải chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ và chính xác, bao gồm:

  • Đơn Đề Nghị Cấp Giấy Phép:

    • Trình bày rõ mục đích và thông tin cơ bản về doanh nghiệp muốn kinh doanh rượu.

  • Bản Sao Hợp Lệ Các Giấy Tờ:

    • Bản sao hợp lệ của Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Kinh Doanh.

    • Bản sao hợp lệ của Giấy Chứng Nhận Mã Số Thuế.

  • Văn Bản Giới Thiệu hoặc Hợp Đồng Bán Lẻ:

    • Chứng minh quan hệ kinh doanh với ít nhất một nhà cung cấp rượu thông qua văn bản giới thiệu hoặc hợp đồng.

4.Hồ Sơ Về Địa Điểm Kinh Doanh:

  • Tài liệu chứng minh quyền sử dụng địa điểm kinh doanh, bao gồm sở hữu, đồng sở hữu hoặc thuê sử dụng với thời gian tối thiểu là 01 năm.

Bảng Kê Thiết Bị Kiểm Tra và Điều Chỉnh Nhiệt Độ, Độ Ẩm:

  • Đảm bảo khu vực kinh doanh luôn thoáng, mát và tránh được mặt trời chiếu trực tiếp vào sản phẩm rượu.

Tài Liệu Về An Toàn và Bảo Vệ Môi Trường:

  • Bao gồm các tài liệu liên quan đến phòng cháy chữa cháy, vệ sinh an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường theo quy định của pháp luật.

5. Đăng Ký Kế Hoạch Bảo Vệ Môi Trường:

Nếu diện tích nhà hàng, quán ăn của bạn lớn hơn 200m2, bạn cần phải đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường. Hồ sơ cần thiết bao gồm bản kế hoạch bảo vệ môi trường, được nộp tại Phòng Tài Nguyên và Môi Trường – UBND cấp huyện.

Khi đã đáp ứng đủ các yêu cầu pháp lý, việc kinh doanh sẽ trở nên thuận lợi hơn. Đồng thời, sự nghiêm túc trong việc chấp hành các cam kết và văn bản pháp lý cũng giúp tạo ra uy tín cho thủ tục mở nhà hàng kinh doanh ăn uống, quán ăn của bạn, làm nền tảng cho sự phát triển và thành công trong thị trường cạnh tranh.

Những loại thuế phải nộp khi kinh doanh nhà hàng, quán ăn

Những loại thuế phải nộp khi kinh doanh nhà hàng, quán ăn

Khi bước vào lĩnh vực kinh doanh nhà hàng, quán ăn, việc hiểu rõ về các loại thuế và cách tính toán chính xác là điều hết sức quan trọng để tránh các rủi ro pháp lý và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh của bạn. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về các loại thuế và cách tính toán chúng:

1. Thuế Môn Bài:

  • Theo Thông tư 92/2015/TT-BTC, thuế môn bài được tính dựa trên thu nhập một tháng, với mức thuế thấp nhất là 300.000 VNĐ/năm.

  • Phí môn bài của các hộ kinh doanh phụ thuộc vào doanh thu/năm, cụ thể như sau:

    • Trên 500 triệu: 1.000.000 VNĐ/năm

    • Từ 300 đến 500 triệu: 500.000 VNĐ/năm

    • Từ 100 đến 300 triệu: 300.000 VNĐ/năm

2. Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (TNDN) và Thuế Giá Trị Gia Tăng (GTGT):

  • Đối với các nhà hàng, quán ăn, thuế TNDN và GTGT phải được nộp dựa trên doanh thu của doanh nghiệp.

  • Theo Thông tư 92/2015/TT-BTC và Nghị định 139/2016/NĐ-CP, tỷ lệ thuế tính trên doanh thu của nhà hàng, quán ăn như sau:

    • Thuế GTGT: 3%

    • Thuế TNDN: 1.5%

3. Ví Dụ Tính Toán:

  • Ví dụ: Doanh thu mỗi ngày của quán là 400.000 VNĐ, từ đó suy ra doanh thu hàng năm là 146.000.000 VNĐ. Tính các khoản phí cụ thể như sau:

    • Phí môn bài: 300.000 VNĐ/năm

    • Thuế TNDN (đóng theo tháng): 400.000 VNĐ x 30 ngày x 3% = 360.000 VNĐ

    • Thuế GTGT (đóng theo tháng): 400.000 VNĐ x 30 ngày x 1.5% = 180.000 VNĐ

4. Lưu Ý:

  • Nếu doanh thu của quán dưới 100 triệu/năm, chỉ cần nộp thuế môn bài theo từng năm. Trên 100 triệu, cần nộp đủ cả thuế môn bài, thuế TNDN và thuế GTGT.

  • Tỉ lệ thuế có thể thay đổi theo quy định của cơ quan có thẩm quyền và phải được tuân thủ chặt chẽ để tránh phạm pháp lý.

Việc nắm vững các loại thuế và cách tính toán chúng là yếu tố then chốt giúp bạn duy trì hoạt động kinh doanh một cách bền vững và phát triển. Hãy luôn cập nhật thông tin và tham khảo ý kiến của chuyên gia pháp lý để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh được những rủi ro tiềm ẩn.


Zalo

Zalo